Có 2 kết quả:
結彩 jié cǎi ㄐㄧㄝˊ ㄘㄞˇ • 结彩 jié cǎi ㄐㄧㄝˊ ㄘㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adorn
(2) to festoon
(2) to festoon
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adorn
(2) to festoon
(2) to festoon
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0